Toyota Cross và Honda HRV là hai mẫu xe được nhập khẩu từ Thái Lan. Trong phân khúc crossover hạng B thì 2 chiếc xe đều có mức giá đáng mua và chỉ chênh nhau 25 triệu. Trong khi đó, mỗi mẫu xe lại được tối ưu hóa với từng thế mạnh riêng. Vậy đâu là chiếc xe đáng mua hơn ở thời điểm hiện tại? Hãy xem ngay sự so sánh Toyota Cross và Honda HRV đáng mua nhất trong tầm giá này.
Kể từ khi ra mắt vào tháng 8/2022, Toyota Cross đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe gầm cao thể thao khi liên tục nằm trong danh sách những cái tên bán chạy nhất hàng tháng tại thị trường xe hơi Việt Nam.
Nội dung
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về mức giá
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về nội thất
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về ngoại thất
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về thông số kỹ thuật
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về trang bị
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về kích thước
- So sánh Toyota Cross và Honda HRV về sự an toàn
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về mức giá
Tên xe | Phiên bản | Giá bán (VND) |
Toyota Cross | Cross G | 746.000.000 |
Cross V | 846.000.000 | |
Cross HV | 936.000.000 | |
Honda HRV | HRV L | 826.000.000 |
HRV RS | 871.000.000 |
Sau một vài đợt tăng giá do ảnh hưởng bởi nguồn cung, Toyota Cross vẫn được bán tại Việt Nam với 3 phiên bản G, V và HV cùng mức giá lần lượt là 746 – 936 triệu đồng, tăng 16 triệu mỗi phiên bản so với giá bán ban đầu. Bước sang thế hệ mới, Honda HRV vẫn giữ nguyên mức giá trên phiên bản cao nhất nhưng phiên bản cơ sở tăng tới 40 triệu đồng. Mức giá này thấp hơn khá nhiều so với đối thủ Toyota Cross.
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về nội thất
Khác biệt giữa khoang lái Toyota Cross và Honda HRV
Đối với Toyota Cross, khoang nội thất sẽ có 2 tùy chọn khách hàng quyết định, bao gồm đen & nâu đỏ. Không gian bản taplo của Cross tuy có phần đơn giản nhưng lại tích hợp đầy đủ tiện ích. Một nhược điểm nhỏ là màn hình trung tâm của Cross dù được đặt cao nhưng không phải dạng nổi như đối thủ mà vẫn còn phần bệ phía sau khá dày & thô.
Vô lăng của Toyota Cross bọc da, tích hợp đầy đủ phím chức năng, chấu dưới viền mạ bạc. Xe cũng được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng. Hai bản thấp nhất trang bị màn hình đa thông tin 4.2 inch, còn phiên bản 1.8 HV trang bị màn hình lớn 7 inch.
Thế hệ mới của Honda HRV là vô lăng mới khá hiện địa với tạo hình 3 chấu bọc da, cùng những chi tiết nhựa đen bóng. Chỉ khâu đỏ càng làm cho vô lăng thêm phần nổi bật.
Bên cạnh đó, vô lăng được tích hợp nhiều phím bấm chức năng, giúp tài xế thuận tiện hơn trong quá trình di chuyển. Phía sau vô lăng là đồng hồ kỹ thuật số 7 inch với khả thị màu sắc đa dạng, tùy chỉnh theo sở thích của người lái. Hệ thống giải trí bên trong Honda HRV 2022 cũng được nâng cấp toàn diện với màn hình 8 inch đặt nổi, có thể kết nối với điện thoại thông minh một cách dễ dàng.
Sự chênh lệch khoang hành khách của Toyota Cross và Honda HRV
Sở hữu chiều dài cơ sở lên tới 2.640 mm, Toyota Cross mở ra không gian nội thất rộng rãi ở cả hai hàng ghế. Hệ thống ghế ngồi của Cross được bọc da đục lỗ cả 3 phiên bản. Hàng ghế trước có phần tựa đầu to bản, tựa lưng tạo khối nâng đỡ tốt. Cả 3 phiên bản đều có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Toàn bộ ghế ngồi của Honda HRV 2022 bọc da trơn và trang bị tính năng chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái xe, và ghế phụ chỉnh cơ. Ở hàng ghế thứ 2, HRV 2022 đã bổ sung thêm cửa gió điều hòa cùng bệ tỳ tay trung tâm kèm hộc để cốc mang đến sự tiện nghi cho người dùng.
Tuy chiều dài cơ sở của Honda HRV có phần kém hơn Toyota Cross nhưng xét về không gian của HRV cũng đủ cho người lớn thoải mái sử dụng ở hàng ghế phía sau.
Ở thế hệ mới, Honda HRV được nâng cấp tính năng mở cốp điện và đá cốp rảnh tay. Điều này giúp cho người dùng dễ dàng thao tác trong tất cả tình huống.
Toyota Cross |
Honda HRV |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital 7inch |
Cơ tích hợp màn 4,2TFT |
Bọc ghế da |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Có |
Ghế sau gập |
60:40 |
3 chế độ |
Bọc vô-lăng da |
Có |
Có |
Khởi động xe từ xa |
Không |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Khóa thông minh |
Có |
Có |
Màn hình giải trí cảm ứng |
9 inch |
8 inch |
Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
6 loa |
8 loa |
Điều hòa tự động 2 vùng |
Có |
Có |
Cửa gió ghế sau |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
Kết nối với ứng dụng điện thoại thông minh |
Không |
Có |
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về ngoại thất
Đầu xe
Về tổng thể, thiết kế Toyota Cross dùng những đường nét cắt xẻ dứt khoát, kết hợp nhiều chi tiết mạ chrome, viền đen bóng và nhựa mờ mang đến cảm giác mạnh mẽ, dữ dằn, nam tính. Đầu xe thu hút với lưới tản nhiệt hình thang ngược cỡ lớn, tạo hình 3D bắt mắt. Cụm đèn trước thanh mảnh kéo dài sắc sảo. Toàn bộ cản dưới bằng nhựa đen nhám mở rộng hầm hố.
Phiên bản Toyota Cross 1.8V và 1.8HV được trang bị đèn Full-LED với đèn pha Projector, dải LED định vị vuốt ngang cạnh trên. Đèn trang bị tính năng tự động bật/tắt, đèn pha tự động.
Riêng bản 1.8G sử dụng đèn Halogen, đèn ban ngày Halogen. Đèn vẫn trang bị tính năng tự động/bật tắt nhưng không có tính năng đèn pha tự động. Cả 3 phiên bản Cross đều trang bị đèn sương mù LED bóng tròn.
Trong khi đó, đầu xe Honda HRV ấn tượng cụm lưới tản nhiệt hình lục giác, được mạ chrome đầy mới mẻ với họa tiết hình khối kim cương bạc mạnh mẽ, sang trọng.
Nằm liền kề là cụm đèn trước thanh mảnh, vuốt ngược sắc sảo. Hệ thống chiếu sáng trên cả hai phiên bản HRV đều được trang bị full LED, tích hợp tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, tự động tắt theo thời gian. Riêng bản RS được bổ sung thêm dải đèn xi nhan chạy đuổi vô cùng bắt mắt. Phần dưới đầu xe cũng thay đổi thể thao và cứng cáp hơn. Hốc gió mở rộng. Cản trước uốn lượn khá “điệu nghệ”. Đèn sương mù 5 bóng LED đặt ngang tạo thêm điểm nhấn
Thân xe
Toyota Cross sở hữu thiết kế phần hông xe khá bắt mắt với các đường dập nổi tạo cảm giác khỏe khoắn, gân guốc. Xuất hiện nhiều chi tiết được mạ crôm ở khung cửa sổ, tay nắm cửa, viền gầm…
Gương chiếu hậu có thiết kế tách rời với cách phối 2 tông màu khác nhau, tích hợp gập/chỉnh điện cùng đèn báo rẽ. Tính năng tự điều chỉnh khi lùi được bổ sung trên bản 1.8V và 1.8HV. Bản 1.8G thấp nhất được trang bị mâm xe 17 inch với bộ lốp 215/60R17. Trong khi đó, hai bản cao hơn dùng mâm xe hợp kim 5 chấu kép có kích thước 18 inch cùng bộ lốp 225/50R18.
Khác với Cross, Honda HRV lại sở hữu hai đường dập nổi kéo dài về phía sau tạo cảm giác sang trọng và trẻ trung. Tay nắm cửa sau được thiết kế dạng ẩn, nằm chung trên khung viền kính. Các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ đều có mặt đầy đủ trên gương chiếu hậu. HRV sử dụng mâm hợp kim 5 chấu kép. Phiên bản L dùng mâm 17 inch, cỡ lốp 215/55R17. Bản RS dùng mâm 18 inch kết hợp bộ lốp 225/50R18.
Đuôi xe
Thiết kế phần đuôi của Toyota Cross khá ăn nhập với thiết kế phần đầu với đèn hậu mang phong cách thanh mảnh, nổi bật với dạng khối 3D có dải phanh LED hình L ngược. Hai cụm đèn hậu này được nối liền với nhau bằng một dải crôm to bản, tạo cảm giác sang trọng.
Đuôi xe Honda HRV được thiết kế theo phong cách fastback trẻ trung. Điểm sáng lôi cuốn nhất chủ yếu đến từ cụm đèn hậu LED kết nối liền mạch với nhau, mang lại cảm giác vừa cá tính, vừa thanh lịch. Phần cản dưới săn chắn, cơ bắp hơn. Đặc biệt, sự xuất hiện của bộ ống xả mạ chrome nằm đối xứng hai bên càng làm tăng độ chất chơi.
Tổng quan so sánh ngoại thất hai 2 Toyota Cross và Honda HRV
Trang bị ngoại thất | Toyota Cross | Honda HRV |
Đèn pha LED | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn ban ngày LED | Có | Có |
Đèn xi-nhan LED tuần tự | Không | Có |
Đèn sương mù LED | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu tự điều chỉnh khi lùi | Có | Không |
Xét về mặt trang bị ngoại thất, cả hai mẫu xe khá tương tự nhau và không có nhiều khác biệt.
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về thông số kỹ thuật
Toyota Cross |
Honda HRV |
|
Nguồn gốc |
Nhập khẩu Thái Lan |
Nhập khẩu Thái Lan |
Động cơ |
1.8 |
1.5 Turbo |
Công suất (hp/rpm) |
138/6400 |
174/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
172/4000 |
240/1700-4500 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Cỡ lốp |
225/50 R18 |
255/50 R18 |
Bình xăng (lít) |
47 |
40 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7 |
6,7 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu (mét) |
5,2 |
5,65 |
Trong khi đó, Cross còn được cung cấp thêm phiên bản sử dụng động cơ lai điện (hybrid) mang đến nhiều sự lựa chọn hơn cho khách hàng. Được trang bị 2 loại động cơ cùng dung tích 1.8L nhưng sự vượt trội hơn đã dành cho công nghệ động cơ i-VTEC của Honda. Đây vẫn là một điểm độc quyền và tối ưu rất tốt của những chiếc xe mang thương hiệu Honda so với các đối thủ.
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về trang bị
Những trang bị sẵn có trên Toyota Cross và Honda HRV bao gồm:
Toyota Cross |
Honda HRV |
|
Đèn pha LED |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Đèn ban ngày LED |
Có |
Có |
Đèn xi-nhan LED tuần tự |
Không |
Có |
Đèn sương mù LED |
Có |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Gương hậu ngoài chỉnh điện/gập tự động |
Có |
Có |
Gương hậu tự điều chỉnh khi lùi xe |
Có |
Không |
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về kích thước
Được định vị ở phân khúc B+, không lạ khi Toyota Cross có kích thước tổng thể và trục cơ sở cao hơn các mẫu xe khác cùng phân khúc, trong đó có Honda HRV.
Tuy nhiên, một nhược điểm chí mạng của chiếc crossover nhà Toyota chính là gầm xe khá khiêm tốn. Điều này khiến chiếc xe khó di chuyển hơn nếu gặp tình trạng ngập lụt sâu, điều mà đang xảy ra rất nhiều tại các thành phố lớn ở Việt Nam do cơ sở hạ tầng thoát nước chưa đáp ứng đủ.
Thông số kỹ thuật | Toyota Cross | Honda HRV |
Kiểu dáng | CUV – crossover | CUV – crossver |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 |
DxRxC (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 170 |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Nhập khẩu Thái Lan |
So sánh Toyota Cross và Honda HRV về sự an toàn
Về trang bị an toàn, nếu như Toyota Cross có gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense, thì Honda HRV cũng được trang bị gói an toàn Honda Sensing. Còn lại là những trang bị an toàn tương đồng như chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp.
Các tính năng an toàn được trang bị trên Toyota Cross và Honda HRV bao gồm:
Toyota Cross |
Honda HRV |
|
---|---|---|
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Thông báo khi xe phía trước khởi hành |
Không |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường |
Không |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Không |
Hỗ trợ đánh lái chủ động |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Không |
Cân bằng điện tử VSA |
Có |
có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo HDC |
Không |
Có |
Camera lùi |
360 độ |
3 góc |
Cảm biến đỗ xe |
Trước/sau |
Không |
Móc ghế trẻ em Iso Fix |
Có |
Có |
Túi khí |
7 |
6 |
Hy vọng sau bài so sánh Toyota Cross và Honda HRV này, bạn sẽ có thể đỡ băn khoăn đau đầu nên chọn xe nào. Và chúc cho bạn lựa chọn được chiếc xe mình phù hợp nhất với mình nhé.